検索ワード: lần đầu tiên cícero kheb (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lần đầu tiên cícero kheb

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lần đầu tiên

英語

i spend my birthday

最終更新: 2022-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần đầu tiên.

英語

for the first time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần đầu tiên!

英語

heh, first time!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại lần đầu tiên

英語

at the first time

最終更新: 2020-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần đầu tiên đó.

英語

that's a first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần đầu tiên gì?

英語

first what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lần đầu tiên đấy.

英語

well, thats a first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần đầu tiên được nghe

英語

a bold remark.

最終更新: 2024-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần đầu tiên của tao.

英語

my first lay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là lần đầu tiên!

英語

and that's a first down!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- luôn có lần đầu tiên.

英語

- there's always a first time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải lần đầu tiên đâu.

英語

as usual.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hulk thực sự, lần đầu tiên.

英語

the real hulk, for the first time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có phải lần đầu tiên đâu.

英語

- it wouldn't be the first time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vẫn yêu anh như lần đầu tiên

英語

i still love you like the first day.

最終更新: 2023-01-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi tôi tới đây lần đầu tiên...

英語

when i came here for the first time...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô tới lần đầu tiên khi nào?

英語

(english) when did you first come?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"lần đầu tiên cô ở một mình...

英語

"for once, she had to be alone."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chuyện gì cũng có lần đầu tiên.

英語

- there's a first time for everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị có nhớ lần đầu tiên không?

英語

do you remember the first time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,941,422 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK