検索ワード: lập kế hoạch chuyến đi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lập kế hoạch chuyến đi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lập kế hoạch

英語

planning

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lập một kế hoạch.

英語

plan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tôi đã lên kế hoạch cho chuyến đi này.

英語

i have a whole itinerary planned!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh lập kế hoạch?

英語

- it's got big heavy doors and deadbolts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lập kế hoạch ngân sách

英語

budgeting

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chú đã lập kế hoạch.

英語

but you had a plan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những thông tin quan trọng để lập kế hoạch chuyến đi.

英語

importer

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lập kế hoạch, hoạch định

英語

plan

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- cô lập kế hoạch này hả?

英語

- you set us up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta đã lập kế hoạch.

英語

we have a plan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình là lên kế hoạch về toàn bộ chuyến đi của chúng ta.

英語

i had a whole trip planned for us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự lập kế hoạch và tác chiến

英語

plando plans and operations

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

anh muốn lập kế hoạch cho ngày mai.

英語

i'd like to make projects for tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhóm lập kế hoạch khu vực mỹ canađa

英語

cusrpg canada united states regional planning group

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

anh đã lập kế hoạch cho cả ngày rồi.

英語

i've got the whole day planned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn lập kế hoạch làm việc tháng này chưa

英語

have you scheduled this month's work

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ lập kế hoạch thật cẩn thận.

英語

we'll plan well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xem những gì họ đang lập kế hoạch gì?

英語

see what they are planning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta chỉ cần lập kế hoạch mới là được.

英語

we just need to rethink this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phát triển số lập kế hoạch thực đơn trung gian

英語

develop pre menu planner

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,029,006,852 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK