プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
họ đã có một buổi lễ động thổ.
they were having a groundbreaking celebration.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Động thổ là phải phá phong thủy
disturb the soil and you break the feng shui.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tới lúc cho lễ động phòng rồi.
time for the bedding ceremony.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có lễ động phòng nào hết.
there will be no bedding ceremony.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sẽ không có lễ động phòng nào hết.
there will be no bedding ceremony.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thần tin là chúng ta có thể bỏ qua phần lễ động phòng, thưa bệ hạ
i believe we can dispense with the bedding, your grace.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có lễ động phòng, thì không có bằng chứng thực sự là hai người đó thực sự kết duyên cùng nhau.
without the bedding ceremony, there's no real proof the lord and lady consummated their marriage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: