プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lỗ hổng
vulnerability
最終更新: 2018-12-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lỗ.
holes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thô lỗ!
lout!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lỗ rốn muôn năm!
the belly button!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tĩnh mạch rốn
portal vein
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- khoen rốn.
- belly button ring.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(có) dạng rốn
omphaloid
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
(thuộc) rốn,
omphalic
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
thóat vị rốn
exomphalos
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
Ở ngay dưới rốn.
from under my belly button.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thóat-vị rốn
omphalocele
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
hãy nhìn lỗ rốn này, đúng là một cái gút!
take a look at this belly button! it's tied so hard... you can't get it lose, even with your teeth!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuống rốn bị ép!
the cord's compressed!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
""rốn em là cái bát.
"your navel's a bowl well-rounded.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
một bài thơ trên cái rốn.
an ode to yourtummy button.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đã "lập nghiệp" với cái trò lỗ rốn ấy à?
did you turn pro with that bellybutton thing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cuốn rốn quấn quanh cổ nó!
the cord's around the neck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy đang phơi hết cả rốn ra.
he was, like, wearing this great little button-down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô nằm dưới đất cho ảnh liếm rốn cô.
you lie on the ground while he licks your belly button.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: