検索ワード: lớp 12 phổ thông trung học (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lớp 12 phổ thông trung học

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phổ thông

英語

general education

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

phổ thông?

英語

- high school?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghề phổ thông

英語

common profession

最終更新: 2021-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hồi trung học.

英語

high school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lao động phổ thông

英語

i was born and raised in a normal family

最終更新: 2020-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bạn trung học.

英語

see you later, high school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- như hồi trung học

英語

- lyman middle school majorettes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trung học phổ thông

英語

highschool

最終更新: 2013-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"Đồng phục trung học"

英語

"high school uniforms"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mày đang học trung học?

英語

you go to high school ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không tập trung học tập

英語

do not focus on work

最終更新: 2021-11-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trường trung học nào?

英語

- what high school?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nói tiếng phổ thông!

英語

speak it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trường trung học pennington.

英語

- pennington high school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi học lớp 10d5 trường trung học phổ thông cầu giấy

英語

what grade are you in

最終更新: 2020-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyện này như hồi học phổ thông.

英語

this is just like high school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học phổ thông cũng hay đấy chứ hả?

英語

high school's delightful, isn't it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trung học không tính. - không.

英語

- high school doesn't count.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy học cùng tôi ở trường phổ thông.

英語

he was in the same high school with me.

最終更新: 2012-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học ở trường trung học phổ thông

英語

i'm in high sch

最終更新: 2024-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,232,792 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK