検索ワード: lời nói sát thương (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lời nói sát thương

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lời nói.

英語

words.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đó là bom sát thương.

英語

it's an antipersonnel weapon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đánh sát thương vật lý

英語

i take physical damage

最終更新: 2020-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ gắng sát thương tôi đi.

英語

now, try to cut me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bán kính sát thương bao lớn?

英語

how big a pattern? i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ việc gây sát thương tôi đi.

英語

try to cut me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lời nói gió bay

英語

aword spoken is past recalling

最終更新: 2018-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lời nói gió bay.

英語

words break no bone.

最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chỉ là lời nói.

英語

- those are words.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi lấy lại lời nói

英語

i take it back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là lời nói thôi...

英語

i saved your life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 lời nói dối nữa?

英語

another lie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ rằng lời nói dối của cô dễ thương hơn của tôi nhiều.

英語

- i hope you're not angry. - no, monsieur.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là lời nói dối!

英語

- heathcliff loves me. - it's a lie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 lời nói láo trơ trẽn.

英語

that's a filthy lie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng lời nói hay thể xác?

英語

verbally? physically?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh phải cẩn thận lời nói.

英語

- you watch your tongue.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trong lời nói, không.

英語

- in words, no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

catherine, hãy cẩn thận lời nói.

英語

catherine, be careful of what you say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"lời nói của peter petrelli.

英語

"here lies peter petrelli. he tried."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,794,108,860 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK