検索ワード: lambton (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lambton

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- cô sẽ đến ở lambton?

英語

- are you staying at lambton?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghe nói các vị đang ở lambton.

英語

you're staying at lambton, i hear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị có gặp anh tấy tại lambton không?

英語

did you see him while you were at lambton?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hiện cô đang ở đâu? - nhà nghỉ lambton.

英語

-where are you staying?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã có khoảng thời gian tuyệt nhất đời sống tại lambton.

英語

i spent some of the happiest years of my life at lambton.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lambton, một vùng không mấy trọng tâm nhưng địa thế đủ thuận lợi để sinh sống

英語

-at lambton, a town of no consequence, but to those fortunate enough to have lived in it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có đòi hỏi quá đáng khi muốn giới thiệu em gái tôi với cô, trong thời gian cô còn ở lambton không?

英語

do i ask too much to introduce my sister to you, during your stay at lambton?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,086,233 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK