プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- cô sẽ đến ở lambton?
- are you staying at lambton?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghe nói các vị đang ở lambton.
you're staying at lambton, i hear.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chị có gặp anh tấy tại lambton không?
did you see him while you were at lambton?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hiện cô đang ở đâu? - nhà nghỉ lambton.
-where are you staying?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã có khoảng thời gian tuyệt nhất đời sống tại lambton.
i spent some of the happiest years of my life at lambton.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ở lambton, một vùng không mấy trọng tâm nhưng địa thế đủ thuận lợi để sinh sống
-at lambton, a town of no consequence, but to those fortunate enough to have lived in it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có đòi hỏi quá đáng khi muốn giới thiệu em gái tôi với cô, trong thời gian cô còn ở lambton không?
do i ask too much to introduce my sister to you, during your stay at lambton?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: