検索ワード: liêu nguyên (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

liêu nguyên

英語

liaoyuan

最終更新: 2012-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

liêu tú

英語

liao xiu

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quan liêu!

英語

lickspittle!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thông liêu

英語

tongliao

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bac liêu viêt nam

英語

bac lieu viet nam

最終更新: 2020-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cẩm châu, liêu ninh

英語

jinzhou

最終更新: 2012-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vĩnh châu – bạc liêu

英語

vinh chau - bac lieu

最終更新: 2019-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

huyện liêu dương

英語

liaoyang county

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cố lên liêu sư phụ.

英語

hang in there, master liu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đại lý tự quá quan liêu

英語

the da lisi is too bureaucratic

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một viên chức quan liêu khác.

英語

another bureaucrat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên "liêu Đông truyền".

英語

"the profile of liaodong".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

công bá liêu, chuẩn bị xe

英語

gong boliao, ready the cart

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài liêu, vợ ngài vừa sinh rồi.

英語

mr. liao, your wife has just given birth!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ nên kết liêu ổng cho rồi.

英語

might be better to finish him off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- những vụ quan liêu nhảm nhí!

英語

sorry, major.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kết hợp với đội quân quan liêu của canada

英語

shitload of red-tape to team up with the mounties.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- những kẽ quan liêu đang nắm quyền.

英語

- the bureaucrats are in charge now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn quan liêu chẳng bao giờ để ý chuyện này đâu

英語

you know how things get lost in bureaucracies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

_tuần phủ liêu Đông_ viên tông hoán.

英語

yuan chonghuan, superintendent of liaodong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,383,227 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK