検索ワード: loại chứng chỉ: (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

loại chứng chỉ:

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bằng, chứng chỉ

英語

certificate, completion/graduation certificate

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chứng chỉ khóa học:

英語

certificate of

最終更新: 2019-07-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chứng chỉ bí tích

英語

cryptographic certificate

最終更新: 2022-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứng chỉ y khoa.

英語

medical certificate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứng chỉ loại gì?

英語

what kind of certificate?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

danh mục loại chứng từ

英語

discount type list

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứng chỉ hành nghề số.......

英語

certification no.........

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứng chỉ hay bằng cấp khác:

英語

other qualifications or certificates

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứng chỉ vệ sinh thực vật

英語

phytosanitary certificate

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứng chỉ à, tôi có chứ.

英語

references? i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoàn thành chứng chỉ toeic

英語

give suggestions for store development.

最終更新: 2021-08-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đương nhiên chứng chỉ aws.

英語

- that i am, aws certified.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có chứng chỉ gì không?

英語

do you have references?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ông có chứng chỉ gì không?

英語

do you have references? well yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết mấy chứng chỉ đó.

英語

i don't know them. take a seat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có đem đủ chứng chỉ không?

英語

you have the certificates?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trợ cấp chứng chỉ năng lực chuyên môn

英語

professional qualification certificate

最終更新: 2020-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứng chỉ hỗ trợ người bệnh tại chỗ.

英語

a certificate of aptitude to take care of disabled persons.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là bằng chứng - chỉ thế thôi ư ?

英語

involved with her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy tới một bác sĩ để xin một chứng chỉ.

英語

go see a doctor and have him give you a certificate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,026,116,360 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK