プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bảo hiểm xã hội
social insurance
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
bẢo hiỂm xà hỘi viỆt nam
vietnam social insurance
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
hoặc số bảo hiểm xã hội.
i need a social security number.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-Đó là bảo hiểm xã hội.
-that's the social security.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tờ khai cấp sổ bảo hiểm xã hội
employee declaration for si agency
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
bảo hiểm xã hội của anh số mấy?
what's your social security number?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chế độ bảo hiểm xã hội, chế độ trực vào ngày lễ, tết
the two parties agreed to settle on their own
最終更新: 2022-12-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bảo hiểm xã hội của bố sắp hết hạn mà con cứ ngồi đó.
my social security will expire, you'll still be sitting there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu không có giấy khai sinh, không số bảo hiểm xã hội.
you got no birth records, no social security number.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tham gia bẢo hiỂm xà hỘi, bẢo hiỂm y tẾ, bẢo hiỂm thẤt nghiỆp
joining obligatory social, health and unemployment insurance
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
hội bảo hiểm p và i
package
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi có chút tiền trợ cấp của bảo hiểm xã hội từ sau khi chồng tôi mất.
i get a little bit of money from social security... as a result of my husband's death.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hội đồng quản lý bảo hiểm canada
canadian council of insurance regulation
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
bà ấy đang nói đến tiền cấp dưỡng cho camila bao gồm ăn mặc, học phí, bảo hiểm xã hội...
she's referring to child support, which includes clothing, tuition, medical insurance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: