検索ワード: lv (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lv

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

căn hộ nhà, lv 5758

英語

apartment, lv 5758

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trên lô đất 6169/127, lv 5758

英語

land lot 6169/127, lv 5758

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy đến lv sân chơi lấn nhất nước mỹ

英語

come to las vegas, america's desert playground.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mấy thứ này chẳng đáng giá gì, lấy mấy cái hiệu lv với lại guccy ấy.

英語

this is worth nothing, get the lvs and the guccis

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em đang ở trong rừng học chim hót thì có bốn con chim đến đậu vào vai thế là tiếng anh lv 4 rồi lúc có 6 con đậu vào vai thì là tiếng anh lv 6 luôn mà đến khi có cả đàn sà xuống vai thì

英語

when you are learning bird chirp in the woods if there 4 birds land on your shoulders that means you just passed english leve-4

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thì lấy được tấm chồng giàu có, có mấy chục căn phòng cầm lv đi tới đi lui đến khắp nơi shopping uống tổ yến, ăn bào ngư.

英語

t o marry a rich guy and get dozens of houses under her name t o go shopping around carrying a louis vuitton drinking swallows nests and munching abalone!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thay đổi thiết kế di chuyển bức tường phòng “lv room” trùng với trục của tường cầu thang về phía phòng lv room và sẽ thiết kế khu vực này thành phòng vệ sinh của phòng khám.

英語

modify the design to move the wall in lv room that matches from the axis of wall of stairs to the lv room, and this area will be designed to become water closet of the clinic.

最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,794,097,578 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK