検索ワード: mày nói đi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mày nói đi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

m--mày đang nói gì vậy?

英語

wh... what are you talking about?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy nói chuyện với hồng y đi.

英語

he had 4 hours to obtain the consent of the cardinal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai nói m¹ th¿?

英語

what tells you that mum?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nói y như mỹ.

英語

- talks like a yank.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng y tá nói,

英語

- but the nurse said,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng, sư phụ, ông đã nói là không đi--y

英語

- but, sensei, you said to not go...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nói chữ 'm' ngắn lại.

英語

[liοnel] shοrten the humming each time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-v́ m¸ nói nó sai trái.

英語

-because you told me it's wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà m. nói tạm thời anh ngưng nhiệm vụ tới khi giải quyết xong vấn đề y khoa.

英語

sorry, james. m says you're off the active duty list until you're cleared by medical.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thÁng %m nĂm %y

英語

month %m year %y

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

人による翻訳を得て
7,794,817,392 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK