プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cậu quên rồi à?
have you forgotten?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh quên rồi à?
- or did you forget?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quên rồi
i didn't take it
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
huynh quên rồi à?
you forgot?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- quên rồi.
- yeah. it's...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi quên rồi
is that where lorbeer is?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em quên rồi.
i forget.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quên rồi sao?
for god.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu quên rồi sao
that you have forgotten.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh quên đem rồi.
i forgot to bring it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh quên rồi sao?
don't you remember?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đã quên rồi.
- i did. - you did?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đã quên tôi rồi
you forgot me already
最終更新: 2020-09-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh quên mất tiêu rồi.
i forgot,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh quên em rồi sao?
without cundoms
最終更新: 2024-01-20
使用頻度: 2
品質:
参照:
- cháu quên ta mất rồi.
- you've left me out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta quên điểm chính rồi.
we're missing the point.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
damien, anh quên em rồi.
damien, you forgot me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-harry ! con quên cặp rồi.
won't you be needing this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
À đúng rồi, quên.
oh, that's right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: