人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- mái tóc cháy nắng của em.
your hair, bleached by the sun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mái tóc của bạn dễ thương quá
your voice is so cute
最終更新: 2024-01-06
使用頻度: 1
品質:
em yêu mái tóc của anh.
i love your hair.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh thích mái tóc của em.
i like your hair.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
là do mái tóc mới của em?
is it my new haircut?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thích mái tóc của anh."
i like your hair."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chị với mái tóc cứng đơ của mình.
you and your stiff hair. - stiff?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ôi, tớ mê mái tóc của bà ấy.
oh, i love her hair.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mái tóc của tôi... vẫn còn... lộn xộn.
my haircut... still... crazy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em ngưỡng mộ mái tóc bạc của ông.
i adore your white hairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mái tóc đó đấy?
that hair.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mái tóc đen của cổ búi thành một búi.
her black hair is in a bun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em thích mái tóc của anh lắm. xem kìa.
i have that same problem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có mái tóc xoăn.
i have curly hair.
最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:
- bố có thích mái tóc của con không?
pretty? - do you like my hair?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô có mái tóc đỏ.
you're a redhead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi thích mái tóc dài xỏa xuống của ảnh.
-and i like his eyes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"gió vờn mái tóc tôi."
the breezee is waving my hair.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bà có mái tóc đỏ xinh đẹp...
she has pretty red hair.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn giữ cái mái tóc này à?
and the hair
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: