プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lắp đặt máy móc thiết bị:
installation of equipment dated:
最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 2
品質:
quy trình kiểm soát máy móc thiết bị
machinery and equipment control procedure
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:
cường độ tư bản (máy móc, thiết bị)
capital intensity
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
do máy móc bị lỗi.
it's a faulty mechanism.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhà thầu kiểm định máy móc, thiết bị trước khi đưa vào sử dụng
contractors inspect machinery and equipment before putting them into use
最終更新: 2021-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
wholesale of machinery, equipment and device and spare parts in mining and construction
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
phụ tùng máy móc
machine parts?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
máy móc chết tiệt.
typical bullshit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dùng một máy móc
- use a plant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó là máy móc.
- it's a machine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
máy móc vô tuyến trang bị trên tàu
shipbroker
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
máy móc thật kỳ lạ.
where'd he go?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
máy móc, hàng của nga.
you know, russian stuff.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quạt - một loại máy móc.
u can talk to your friend miles away..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thấy máy móc đã cũ
i see the machines are old.
最終更新: 2022-03-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
em giỏi máy móc hơn anh.
you're better with mechanics than me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- quên chuyện máy móc đi.
forget machines.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: