您搜索了: máy móc thiết bị (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

máy móc thiết bị

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lắp đặt máy móc thiết bị:

英语

installation of equipment dated:

最后更新: 2019-03-06
使用频率: 2
质量:

越南语

quy trình kiểm soát máy móc thiết bị

英语

machinery and equipment control procedure

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:

越南语

cường độ tư bản (máy móc, thiết bị)

英语

capital intensity

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

do máy móc bị lỗi.

英语

it's a faulty mechanism.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

máy móc

英语

machine

最后更新: 2015-05-21
使用频率: 28
质量:

参考: Wikipedia

越南语

máy móc.

英语

machines. skynet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hệ thống máy móc đặt trên bờ, thiết bị phụ trợ trên bờ

英语

short of

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhà thầu kiểm định máy móc, thiết bị trước khi đưa vào sử dụng

英语

contractors inspect machinery and equipment before putting them into use

最后更新: 2021-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng

英语

wholesale of machinery, equipment and device and spare parts in mining and construction

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phụ tùng máy móc

英语

machine parts?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

máy móc chết tiệt.

英语

typical bullshit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- dùng một máy móc

英语

- use a plant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó là máy móc.

英语

- it's a machine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

máy móc vô tuyến trang bị trên tàu

英语

shipbroker

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

máy móc thật kỳ lạ.

英语

where'd he go?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

máy móc, hàng của nga.

英语

you know, russian stuff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quạt - một loại máy móc.

英语

u can talk to your friend miles away..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thấy máy móc đã cũ

英语

i see the machines are old.

最后更新: 2022-03-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em giỏi máy móc hơn anh.

英语

you're better with mechanics than me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- quên chuyện máy móc đi.

英语

forget machines.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,666,900 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認