プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mãi mãi một tình yêu
anh yêu em
最終更新: 2021-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
mãi mãi yêu em.
i always have.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một tình yêu mãi mãi
a love forever
最終更新: 2017-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh mãi mãi yêu em.
i've always loved you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tình yêu
love
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 10
品質:
参照:
tình yêu.
the love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tình yêu!
- love. love!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"tình yêu...
prodigious...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- của một tình yêu bền chặt.
- of a fine, stout love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang tìm kiếm một tình yêu lâu dài
sympathize with me
最終更新: 2024-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
em trao anh một tình yêu thiên đàng.
you gave me your heavenly love
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi yêu bạn mãi mãi
i will love you forever
最終更新: 2019-03-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có vẻ như đó là một tình yêu nồng cháy.
a very passionate thing, it seems.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ bây giờ em mới biết một tình yêu như vậy.
it's only now i feel such love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tình bạn này là mãi mãi
forever you
最終更新: 2021-05-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
em sẽ yêu anh mãi mãi.
i will love you forever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu ước gì cháu có một tình yêu giống như thế.
i wish i knew love like that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ sớm hòa làm một, tình yêu của em.
(sighs) soon we shall be one, my love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con biết ngoài kia một tình yêu đích thực đang chờ đón...
somewhere out there is my true love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ con lại lừa ta. - còn có một tình yêu khác.
now you're cheating.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: