検索ワード: mì gấu đỏ chua cay (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mì gấu đỏ chua cay

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mì gấu đỏ

英語

spicy sour red bear bread

最終更新: 2022-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hảo hảo mì chua cay!

英語

good! i will give you a troop of 20,000

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

canh cá chua cay

英語

spicy & sour fish broth

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

món canh gà chua cay.

英語

spicy chicken soup?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mực sốt chua cay       750¥

英語

cuttlefish with sweet and sour sauce      750¥

最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái lưỡi chua cay của bà hoàng gai.

英語

the famously tart-tongued queen of thorns.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và thái hậu cersei chua cay khét tiếng.

英語

and the famous tart queen cersei.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn ta có vẻ chấp nhận lời đề nghị, ít nhất là không chua cay như em trai hắn.

英語

he seems more amenable to the proposition, or at least not quite as... vitriolic as his brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oh, mồm miệng vẫn chua cay nhỉ? có lẽ 1 ngày nào đấy cô sẽ học được cách ngậm miệng lại.

英語

let's sit down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

48 00:37:39:31 phở chua cay không có ớt 36 00:37:40:39 cô nói xem, ăn thế nào đây?

英語

the police department will try every means to get the suspect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,246,460 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK