人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không giỏi tiếng anh
we are at the same age
最終更新: 2020-04-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
mình không biết tiếng anh đâu
which grade are you in
最終更新: 2020-09-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không giỏi tiếng anh lắm.
i'm not so good at english.
最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình hông giỏi tiếng anh
t am happy to talk to you
最終更新: 2022-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không giỏi giao tiếp tiếng anh
can you say more about this
最終更新: 2020-04-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh
xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh
最終更新: 2023-11-14
使用頻度: 2
品質:
参照:
mình không biết nói tiếng anh bạn ơi
i want buy your chicken
最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình không biết tiếng trung
can i get used to it?
最終更新: 2021-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nói giỏi tiếng anh.
i speak english well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không giỏi tiếng tây ban nha lắm.
my spanish ain't too good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn giỏi tiếng anh thật đấy
you are good at english too
最終更新: 2024-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh dịch sang tiếng anh
sorry, i'm not good at english translation into english lớp
最終更新: 2020-02-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
không giỏi lắm.
not well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi không giỏi tiếng anh và tôi không thể gặp bạn
i'm a big fan of you
最終更新: 2022-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
không giỏi ăn nói
iui
最終更新: 2022-03-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
con biết mình bơi không giỏi kia mà.
you know you can't swim well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu họ bảo mình không giỏi thì sao?
what if they say i'm no good ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đừng tỏ vẻ là mình giỏi tiếng anh. bạn thật ngu ngốc
don't act like you know english. you're so stupid
最終更新: 2022-10-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không giỏi tiếng anh nên tôi có thể hát 1 bài hát của vietnam chứ
youre so nice
最終更新: 2019-12-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu không giỏi đánh nhau.
i'm not very good at fighting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: