検索ワード: mình không giỏi tiếng anh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mình không giỏi tiếng anh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không giỏi tiếng anh

英語

we are at the same age

最終更新: 2020-04-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình không biết tiếng anh đâu

英語

which grade are you in

最終更新: 2020-09-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không giỏi tiếng anh lắm.

英語

i'm not so good at english.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình hông giỏi tiếng anh

英語

t am happy to talk to you

最終更新: 2022-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không giỏi giao tiếp tiếng anh

英語

can you say more about this

最終更新: 2020-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh

英語

xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh

最終更新: 2023-11-14
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình không biết nói tiếng anh bạn ơi

英語

i want buy your chicken

最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình không biết tiếng trung

英語

can i get used to it?

最終更新: 2021-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói giỏi tiếng anh.

英語

i speak english well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không giỏi tiếng tây ban nha lắm.

英語

my spanish ain't too good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn giỏi tiếng anh thật đấy

英語

you are good at english too

最終更新: 2024-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh dịch sang tiếng anh

英語

sorry, i'm not good at english translation into english lớp

最終更新: 2020-02-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không giỏi lắm.

英語

not well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi không giỏi tiếng anh và tôi không thể gặp bạn

英語

i'm a big fan of you

最終更新: 2022-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không giỏi ăn nói

英語

iui

最終更新: 2022-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con biết mình bơi không giỏi kia mà.

英語

you know you can't swim well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu họ bảo mình không giỏi thì sao?

英語

what if they say i'm no good ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đừng tỏ vẻ là mình giỏi tiếng anh. bạn thật ngu ngốc

英語

don't act like you know english. you're so stupid

最終更新: 2022-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không giỏi tiếng anh nên tôi có thể hát 1 bài hát của vietnam chứ

英語

youre so nice

最終更新: 2019-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu không giỏi đánh nhau.

英語

i'm not very good at fighting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,090,415 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK