検索ワード: môi tôi bạn đang có ý nghĩ xấu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

môi tôi bạn đang có ý nghĩ xấu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gần đây tôi...tôi có nhiều ý nghĩ xấu.

英語

i've been having some... some bad thoughts lately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không có ý nghĩ vậy đâu.

英語

i am not thinking with my dick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thử tôi đi. tôi đang có ý đó.

英語

there are ways.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em có nhiều ý nghĩ xấu... thật xấu.

英語

i've been thinking some real bad, bad thoughts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đang có kinh hả?

英語

are you on your period?

最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đang có để beautyful

英語

you are so beautyful

最終更新: 2014-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đã có nhiều ý nghĩ xấu... thật xấu.

英語

i've been thinking some real bad, bad thoughts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ý nghĩ gì không?

英語

any ideas?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng có ý nghĩ về chuyển nơi ở định kỳ

英語

i also got the idea of periodically moving on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó phải có ý nghĩ hơn chứ.

英語

- doesn't make sense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói cho tôi bạn đang nhìn thấy gì

英語

tell me what you're seeing

最終更新: 2013-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô đang có ý định gì thế?

英語

- what are you up to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang có tiến triển phải không

英語

have you been working out

最終更新: 2014-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sao anh nghĩ lại có ý nghĩ đó?

英語

what element? we never found out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang có ý định bắn ai thế hả?

英語

who are you planning to shoot with that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta đang có ý định xin lỗi cô ấy.

英語

he has intention of apologising her.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang có chuyện gì buồn phiền à?

英語

you are on trouble?

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang có vấn đề gì về sức khỏe cần tư vấn

英語

can i help you?

最終更新: 2020-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang có tâm trạng nhảy và khi bạn có cơ hội

英語

and when you get the chance

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ những thứ đó còn có ý nghĩ gì chứ?

英語

what the hell does it all mean now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,433,194 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK