検索ワード: mặt tôi như người nghiện (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mặt tôi như người nghiện

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

người nghiện phim

英語

movie junkies

最終更新: 2023-09-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người nghiện rượu.

英語

alcoholic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha tôi là một người nghiện rượu.

英語

my dad was an alcoholic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó như bắt người nghiện cai thuốc.

英語

it's like trying to catch smoke.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-giống như con người nghiện heroin

英語

you're like my own personal brand of heroin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô cũng là người nghiện.

英語

you're also an addict!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em là người nghiện làm việc.

英語

i'm a workaholic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- paul là người nghiện công việc.

英語

- paul was a complete workaholic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ tôi như những người factionless.

英語

we're like the factionless now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà block... bởi vì tôi là một người nghiện rượu.

英語

miss block... because i'm an alcoholic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một người nghiện mua sắm trực tuyến

英語

as far as i know, you are a shopaholic

最終更新: 2021-06-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng coi tôi như người "bình thường"!

英語

stop seeing me as a "normal" person!

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

xin chào, tôi là sarah, tôi là một người nghiện rượu.

英語

hi, i'm sarah and i'm an alcoholic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mặt tôi...

英語

his watch...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bâygiờ,lambxem tôi như người được bảo trợ.

英語

now, lamb sees me as his protégé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mặt tôi!

英語

- my face!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gặp mặt tôi.

英語

she's even more perfectthan i thought.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy là người nghiện rượu, anh ta đã ly dị.

英語

he's an alcoholic, he's divorced.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người nghiện rượu thường có những lúc mất trí nhớ.

英語

alcoholics often suffer from periods of oblivion.

最終更新: 2014-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng có chỉ vào mặt tôi như thế!

英語

- don't cussing point at me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,035,942,384 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK