検索ワード: mẹ là người tôi yêu quý nhất trong nhà (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mẹ là người tôi yêu quý nhất trong nhà

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cô ấy là người yêu quý trong đời của tôi.

英語

she's the love of my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"cậu là người mình yêu quý nhất!"

英語

you are the apple of my eye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Ừ, đây là hai người tôi quý nhất!

英語

well, if it isn't my two favorite fellas!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu mãi mãi là người mình yêu quý nhất!

英語

you are always the apple of my eye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là người duy nhất tôi yêu.

英語

you're the only person i love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người phụ nữ duy nhất tôi yêu trong 10 năm liền.

英語

the only woman i ever loved got me ten years without even trying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhất là khi đó là người anh yêu quý.

英語

especially someone he loved.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thì ta muốn con biết rằng. con là người mà ta yêu quý nhất.

英語

i want you to know you're my dearest daughter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một trong những người tôi yêu quý đã biến mất

英語

one of my favorite people has disappeared.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn là người yêu của mẹ tôi.

英語

he's my mother's lover.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người tôi ngưỡng mộ và yêu thương nhất là mẹ tôi

英語

the person i admire and love the most is my mother

最終更新: 2023-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ yêu con nhất.

英語

i love you most.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay người chồng yêu quý của tôi!

英語

or my dear loving husband!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ yêu quý nhất.

英語

they love the most.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào, mẹ thân yêu nhất!

英語

hello, mommy dearest!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi được ba tôi yêu.

英語

my mother is loved by my father.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

robert luôn yêu quý em nhất.

英語

robert loved you most.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ sẽ yêu quý maria cho xem.

英語

you're going to love maria, mama.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố mẹ tôi trong đoàn người đó.

英語

my parents were amongst them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"jocelyn yêu quý nhất trên đời."

英語

"my dearest jocelyn."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,800,200,148 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK