人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mỗi ngày tôi uống khoảng 2 lít nước
every day i drink about 2 liters of water
最終更新: 2023-08-31
使用頻度: 2
品質:
uống 2 lít nước mỗi ngày
i only know how to eat some vegetables
最終更新: 2023-12-05
使用頻度: 1
品質:
tôi cần uống nước.
i just needed water.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang uống nước cam
thật là mát
最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
một cái ly uống nước.
a drinking glass.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ôi, tôi đang uống nước.
ah, i'm drinking water.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cho một lít nước muối.
- give me a liter of saline.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi muốn uống nước.
we want to drink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi uống nước đuợc rồi
we're all gonna stick with our sparkling water.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ muốn uống nước thôi mà.
i was just getting myself a drink of water.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi uống nước được rồi, cảm ơn.
i'm good with water for now, though thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Để tôi mời cậu uống nước nhé.
let me buy you a drink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi uống nước chanh, cám ơn.
- i would love some lemonade, thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không tôi không uống nước ép táo
no i don't drink apple juice
最終更新: 2023-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu lấy trộm và uống khoảng... một tuần.
i swiped it and took a bunch for, like, a week.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dưới một lít.
-down a liter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta đã uống nửa lít nước trong lúc chờ đợi.
he drank a half-liter of water while he was waiting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi cần nước để uống.
we want water to drink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ừ, uống một ít nước đi.
- well, have some water.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nuốt nhanh và uống một ngụm nước.
i gulped and took a sip of water.
最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照: