プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
việc giặt đồ xong rồi.
the washing is done.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mọi người đóng đồ xong chưa?
- everybody packed?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh vương, hôn thê của anh đã thay đồ xong rồi.
mr. wang, your fiance has finished changing!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi tưởng ít nhất cũng kịp chải đầu hay thay đồ xong trước khi anh tới.
i at least hoped to comb my hair or change my blouse before you came.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi mua đồ xong thì đợi xe bus, trời hơi nắng nên da chúng tôi đen nhẹ
we came to the market very early so we
最終更新: 2019-11-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nhớ lúc còn ở tủ quần áo, chưa thay đồ xong, anh thấy trên đôi giày của mình em đã vẽ lên đó một trái tim nho nhỏ bằng lớp bụi bám trên đó
i remember standing in the closet, half-dressed, reaching for my shoes when i saw that you had drawn this little heart in the dust on my shoe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: