検索ワード: mở tab ẩn danh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mở tab ẩn danh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ẩn danh.

英語

anonymous.

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- tin báo ẩn danh.

英語

- anonymous tip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ vẫn muốn ẩn danh.

英語

that's best. my first painting!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô phải ẩn danh cơ mà.

英語

you're supposed to be incognito.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm việc chặt chẽ... ẩn danh.

英語

runs a tight ship. low profile.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

blog của em là ẩn danh mà.

英語

my blog is anonymous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ẩn danh, giấu tên - Được rồi.

英語

- anonymity, anonymity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

abaddon là một tổ chức ẩn danh.

英語

abaddon's all about anonymity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khách hàng của tôi thích ẩn danh.

英語

my client prefers to stay anonymous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhiều khi đó là người ẩn danh đấy

英語

sometimes it's the guy in the background.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô biết đấy, tôi đang lẩn trốn, ẩn danh.

英語

uh, you know, i'm hiding out, you know, incognito.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ồ, ông muốn là người ẩn danh sao?

英語

- oh, you wish to remain anonymous?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ có thể tạo ra nhiều rắc rối lớn khi ẩn danh

英語

they could be extremely irresponsible behind their hidden names.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"này chàng bảnh trai, hãy chơi trò ẩn danh nào.

英語

"hey, handsome man, let's go undercover.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

batroc được 1 kẻ ẩn danh thuê để tấn công lemurian star.

英語

batroc was hired anonymously to attack the lemurian star.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1 bản ghi nhớ ẩn danh với tên và ngày tháng bị bôi đen.

英語

an anonymous memo with names and dates blacked out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng đều ẩn danh, nên chúng tôi không hề đếm xỉa đến.

英語

well, they're anonymous, so we dismiss them completely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giao thức định tuyến củ hành tây, nó không ẩn danh như ông nghĩ đâu.

英語

the onion routing protocol, it's not as anonymous as you think it is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta giao mrx và bọn fr13nds cho họ và chúng ta sẽ lại ẩn danh.

英語

we deliver them mrx and the fr13nds and we'll become invisible again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó để ẩn danh, và tên người dùng là "thuyết tương đối."

英語

it's anonymous, and user name "general relativity."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,782,135,269 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK