検索ワード: mang tính tương đối (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mang tính tương đối

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tương đối

英語

& replace

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 5
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tương đối giỏi.

英語

reasonably good

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cũng tương đối.

英語

sort of.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tính tương thích

英語

compatibility

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tương đối an toàn.

英語

reasonably safe.

最終更新: 2023-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mang tính quyết định cho tương lai

英語

decisive for the future

最終更新: 2017-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ước tính tương đối khối lượng xả...

英語

estimate approximate volume discharge...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ước tính tương đương

英語

analogus estimiting

最終更新: 2020-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tương đối đơn giản.

英語

now, it's simple enough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi thứ tương đối ổn?

英語

everything five by five?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(sự) phù hợp tương đối

英語

regulative fitness

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng có tương đối nhiều.

英語

yes. was quite a few.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy có tính tương đối, lượng tử máy móc--

英語

so does relativity, quantum mechanics--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mang tính thời sự

英語

topically

最終更新: 2022-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mang tính xâm phạm.

英語

it's invasive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máy tính tương tự, máy tính mô hình

英語

analogue calculation

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(tính) đồng dạng, (tính) tương đồng

英語

hornoplasty

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mang tính chất vận động

英語

kinesthetic

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mang tính báo thù.

英語

it's deceitfulness. it's vindictiveness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mang tính quyết định cho tương lai trong đời sống con người

英語

decisive for the future in human life

最終更新: 2017-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,786,410,948 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK