来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tương đối
& replace
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 5
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tương đối giỏi.
reasonably good
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cũng tương đối.
sort of.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mang tính quyết định cho tương lai
decisive for the future
最后更新: 2017-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
Ước tính tương đối khối lượng xả...
estimate approximate volume discharge...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ước tính tương đương
analogus estimiting
最后更新: 2020-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
nó tương đối đơn giản.
now, it's simple enough.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi thứ tương đối ổn?
everything five by five?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(sự) phù hợp tương đối
regulative fitness
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng có tương đối nhiều.
yes. was quite a few.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy có tính tương đối, lượng tử máy móc--
so does relativity, quantum mechanics--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mang tính thời sự
topically
最后更新: 2022-04-14
使用频率: 1
质量:
参考:
mang tính xâm phạm.
it's invasive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
máy tính tương tự, máy tính mô hình
analogue calculation
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
(tính) đồng dạng, (tính) tương đồng
hornoplasty
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
mang tính chất vận động
kinesthetic
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
nó mang tính báo thù.
it's deceitfulness. it's vindictiveness.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mang tính quyết định cho tương lai trong đời sống con người
decisive for the future in human life
最后更新: 2017-08-15
使用频率: 1
质量:
参考: