検索ワード: mang tam giấy thông hành (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mang tam giấy thông hành

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mang giấy và viết cho ta.

英語

fetch my quill and paper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mang hoa giấy đến đây chứ!

英語

bring on the confetti!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

yo, mang "giấy" ra, đồng chí.

英語

yo, bring the feria, homey!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cô có mang theo mảnh tam giác đó không?

英語

have you brought my triangle? no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đặt rồi ông phải mang đúng 18 h.

英語

yeah, i ordered it this afternoon. your manager said it would be here by six o'clock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

d? nh mang nó theo luôn à?

英語

are we taking him with us?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

này, mày d? nh mang theo con chó dó à, vince?

英語

whoa, you are not taking that dog with you, vince.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

h��nh

英語

h

最終更新: 2013-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,775,727,882 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK