検索ワード: mm ( mm cho phim 35mm) (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mm ( mm cho phim 35mm)

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mm. mm

英語

mm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mm, mm.

英語

mm, mm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

mm-mm.

英語

(male thug on phone) mm-mm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

♪ mm-mm

英語

♪ mm-mm ♪ mm-mm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mm, mm, mm.

英語

mm, mm, mm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

mm, mm... oh!

英語

damn, they should give you a fuckin' oscar for that shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

no? -mm-mm.

英語

- no?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mm-mm, không.

英語

mm-mm, no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mm-mm, cám ơn.

英語

- mm-mm, thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mm-mm, giữ cao như vậy.

英語

attaboy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là diễn viên cho phim khiêu dâm

英語

when i'm not eating hummus and ferociously masturbating, i dabble in light porn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mm, cho tôi... hãy cho tôi một phút.

英語

uh, give me-- give me one minute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ trao giải thưởng cho phim ảnh!

英語

- they give awards for movies!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ cũng trao giải cho phim khiêu dâm.

英語

- they give awards for porn too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho phim vào, kéo lá chắn sáng rồi ấn nút.

英語

you load the film and press the shutter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi không có thì giờ cho phim ảnh.

英語

he didn't know what he was doing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mẹ, mẹ đang làm... -mm-mm-mm.

英語

please, set up in there, boys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mm-mm. các anh có bao giờ đến bệnh viện đâu.

英語

you guys never go to the hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-cái này là cho phim thelma! -và louise!

英語

- this is for thelma!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có cả thước đo mức độ quy mô cho phim thây ma nữa à?

英語

there's a zombie movie scale?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,782,107,951 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK