プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
giúp đỡ.
help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
Ông cần giúp đỡ.
you need help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cần bà giúp đỡ
i'm going to need your help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
manning. tôi đến giúp đỡ
manning, here to help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có lẽ họ sẽ giúp đỡ?
perhaps they would take ye in?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
với sự giúp đỡ của thần...
with my help,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hình như cậu cần giúp đỡ.
-looks like you could use an extra hand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô có cần giúp đỡ gì không?
you need some help?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi chỉ muốn tìm sự giúp đỡ.
- i was looking for some help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
để giúp đỡ những người khác.
to make a real difference.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh gọi tôi. anh nói cần tôi giúp đỡ.
you said you needed my help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cảm ơn sự giúp đỡ của 2 người.
- thank you for your help, officer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cám ơn đã giúp đỡ, người anh em.
thanks for having my back, bro.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ có thể giúp đỡ, cho cô chỗ trú ngụ?
they can take ye in, provide shelter, aye?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng bọn họ không muốn tôi giúp đỡ.
but the ladies didn't want my kind of nursing'.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cám ơn Đức phật đã giúp đỡ những năm qua
thanks to buddha's help all these years
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta giúp đỡ một người đồng hành.
we get behind a fellow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh em phải nghiêm túc và luôn giúp đỡ lẫn nhau.
so you should be serious and mutually support each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trước khi sự việc đi quá xa thì ông cần sự giúp đỡ.
before this goes too far, you need help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cảm ơn đã giúp đỡ. - lẽ ra cậu nên bắn tụi nó.
-thanks for the help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: