検索ワード: mong sớm gặp các bạn! (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mong sớm gặp các bạn!

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

các bạn!

英語

listen!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gửi các bạn.

英語

dear fellas,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi yêu các bạn!

英語

i love it! i love it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn các bạn.

英語

i thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các bạn nói gì?

英語

what do you say?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất cám ơn các bạn.

英語

thank you so much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các bạn thích gì?

英語

what would you... what would you like?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các bạn cứ luyện tập đi!

英語

let's practice!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mang nó vào đi các bạn

英語

- bring them all in, fellas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúc may mắn, các bạn.

英語

- good luck, fellas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các bạn nhìn cái này hả?

英語

are you looking at this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gặp các cháu thật tuyệt.

英語

- it's so great to see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào, rất vui khi gặp các cậu.

英語

hello. nice to meet you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các bạn không đưa người ta đi...

英語

you don't bring people halfway around the world to visit a zoo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thưa quý vị và các bạn chào mừng

英語

ladies and gentlemen, your host, voz!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các bạn cần gây tiếng động lớn hơn.

英語

you need to make some noise down there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ mời các bạn cái gì đó vậy?

英語

can i... wha... can i get you something?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các bạn là những khán giả tuyệt vời.

英語

you were a great audience.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các bạn biết anh ấy nghĩ gì không?

英語

and you know what he thought?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các bạn là loài vật ngủ đông phải không ?

英語

you're hibernaters right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,231,604 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK