プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- muỗng cà phê và khăn.
teaspoons and serviettes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
muỗng
spoon
最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 10
品質:
2 muỗng
two times.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
muỗng nhựa.
- chocolate ice cream.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"Đầy muỗng?"
spoonful?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- muỗng nhỏ ạ.
- little spoon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thêm muỗng nữa nào.
a couple more.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hai muỗng đường.
- two.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là một cái muỗng.
it's a... it's a spoon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
muối
salt
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
một cái muỗng nhỏ xinh đẹp.
a nice little spoon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bằng muỗng hay bằng ngón tay.
- with a spoon or your fingers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
muối mật
bile salts
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 4
品質:
muối biển.
sea salt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lợn muối!
pork rinds! [ gagging ]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bà ta nhét đầy muỗng của ta vào túi.
she had all my spoons stuffed in her pocket.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trứng muối
cheese fluffy bread
最終更新: 2022-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đưa tôi một cái muỗng ăn tráng miệng.
give me a dessertspoon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đổi lấy cây muỗng khác được không?
can i swap this spoon for another?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tượng muối?
-a pillar of salt?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: