検索ワード: nét đẹp tinh khôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nét đẹp tinh khôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nét đẹp

英語

beauty

最終更新: 2013-11-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy cảm nhận nét đẹp!

英語

feel beautiful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tìm kiếm một nét đẹp mới.

英語

searching for a new beauty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nét đẹp của tên làng mạc pháp!

英語

the beauty of french village names!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tinh khôi và nhẹ nhàng như những đoá hoa

英語

as pure and gentle as flowers

最終更新: 2023-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta là chúa tể của những nét đẹp trong tâm hồn.

英語

i am the lord of the beauty of the heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nàng nằm đó, nét đẹp tôn vinh bởi bàn tay người mến mộ

英語

adorned in masters' loving art, she lies

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh muốn vươn tới tận cùng nét đẹp đẽ và sự xấu xa của cõi đời.

英語

i want to arrive at the depths of the beautiful and the ugly in the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mỗi nét đẹp phải chứa đầy ý tưởng, và mỗi lọn tóc phải đầy ý nhị.

英語

every beauty mark must conceal a thought and every curl be full of humor... as well as brilliantine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nét đẹp về trường lực, cậu allen, chính là chúng trơ trơ với tốc độ.

英語

the beautiful thing about force fields, mr. allen, is they're impervious to speed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chính tôi có nói với phu nhân catherine ngày nọ là việc này khiến cho triều đình thiếu đi một nét đẹp lộng lẫy

英語

and by that means, as i told lady catherine myself one day, she has deprived the british court of its brightest ornament.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em leo hết dốc đá này và rồi đột nhiên nó bằng phẳng lại và một cái hồ tinh khôi, đẹp ngỡ ngàng xuất hiện.

英語

you come up this steep rocky trail and then all of a sudden it levels off and it's this beautiful, pristine lake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

“tin tưởng và tôn trọng” được xem là một nét đẹp văn hóa khá nổi bật tại công ty changshin.

英語

“trust and respect” is considered as striking cultural feature in changshin company.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Điều đó thật đẹp, tinh tế, giàu tính lịch sử theo cách mà khoa học không thể hiểu được, và tôi thấy rất quyến rũ.

英語

it was beautiful, historical, artistically subtle in a way that science can't capture, and i found it fascinating.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phòng triển lãm này trưng bày nhiều tác phẩm nghệ thuật ấn tượng, miêu tả nét đẹp của jeju thông qua phong cách độc đáo của họa sĩ.

英語

the gallery is filled with his inspiring artworks, expressing the beauty of jeju in his own unique way.

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhiều năm trôi qua, adaline bowman cho rằng... vẻ ngoài của cô không đổi là nhờ một chế độ ăn uống lành mạnh... tập thể dục, di truyền và nét đẹp sẵn có.

英語

as the years passed, adaline credited her unchanging appearance to a combination of a healthy diet, exercise, heredity and good luck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,776,845,571 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK