検索ワード: nên chúng ta sẽ xa nhau ra nha (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nên chúng ta sẽ xa nhau ra nha

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng ta phải cách xa nhau ra.

英語

we're supposed to stay away from each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ cùng nhau

英語

we will have to work together

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta chia nhau ra.

英語

let's split.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

, chúng ta sẽ gặp nhau.

英語

i will come there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp nhau sớm

英語

i'm sure it is

最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta phải chia nhau ra.

英語

we should split up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta nên chia nhau ra!

英語

it is better if we split up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta sẽ đi cùng nhau.

英語

- oh, no we won't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả chúng ta sẽ cùng nhau ra khỏi đây.

英語

we're all walking out of this together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ cùng nhau ra khỏi đây, anh bạn.

英語

he's slamming the morphine sticks like they're fucking voddies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho nên chúng ta...

英語

so we...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta sẽ phang nhau à?

英語

are we gonna fuck?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã xa nhau bao lâu rồi

英語

how long have we known each other?

最終更新: 2022-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một khi ra tới đường, chúng ta sẽ tách nhau ra.

英語

once we get to the road, that's as far as you go with us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho nên chúng ta nên hợp tác với nhau.

英語

that's why we should work together...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy nên, chúng ta hòa.

英語

so, we're even.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy nên chúng ta sẽ không bị quấy rầy.

英語

okay. so we won't be bothered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cùng nhau, chúng ta sẽ sống.

英語

i'll always be near.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho nên, chúng ta sẽ tiếp tục cuộc chiến này.

英語

so we'll carry on with this fight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Được rồi, cậu winslow, chúng ta chia nhau ra.

英語

okay, master winslow, we'll split up here. all right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,958,688 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK