検索ワード: nên nói vào lúc khác (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nên nói vào lúc khác

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vấn đề đó nói lúc khác.

英語

some other time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lúc khác nói.

英語

- not this time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nên nói chuyện với cô vào lúc này.

英語

i'm not supposed to talk to you right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ ta nên nói về 1 ai khác.

英語

we should probably talk about something else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay tôi khá mệt, nên chúng ta nói chuyện lúc khác nhé

英語

i'm pretty tired today, so let's talk some other time.

最終更新: 2022-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, đấy là điều bọn mình nên nói lúc này.

英語

yeah, that's what we should be talking about right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để lúc khác nói cũng được.

英語

- we can talk about that another time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có nên nói cho người khác không?

英語

should we tell someone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nên tạm nói lúc này, lợi ích của chúng ta đồng nhất.

英語

so let's say for the moment our interests are aligned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc nên nói, nhất định nói anh biết.

英語

when the time is right i will tell you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ko nên ở gần người khác lúc này

英語

i shouldn't be around people right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đến lúc nên nói với vợ của anh rồi đấy.

英語

now is the time to talk to your white hall chums, don't you think?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói "o"!

英語

what do your friends do for you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

không phải "nơi nào", sherman, nên nói là "lúc nào".

英語

"when."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

không nên lúc nào cũng nói ra hụych toẹt thế.

英語

you don't always have to say what you think.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc đó cậu sẽ nói khác đi, phải không nào?

英語

you'd be saying something different, wouldn't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy cho đến lúc đó, em nên nói gì với họ đây?

英語

and until then, i should tell them what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc đầu, cô sẽ sung sướng nên cô sẽ không nói.

英語

at first, you'll be happy so you won't tell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình hình lúc đó giống như giờ vậy không nên nói nhiều.

英語

there's no need to bring your friends along. can't we work this all out between us?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

b? v? a nói chuy?

英語

i had cousin avi on the phone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,480,436 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK