検索ワード: nên những ngày gần đó lịch rất xấu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nên những ngày gần đó lịch rất xấu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

những việc rất xấu.

英語

bad stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những kẻ rất xấu xa.

英語

very bad men.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nên họ gọi đó là những ngày xưa xấu xí.

英語

that's why they call it the bad old days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

joe, đó là những việc rất xấu.

英語

joe, those are very bad things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có những người rất xấu, cecile.

英語

these are some bad people, cecile.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng họ là những người rất xấu xa...

英語

but they were terrible people...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những thứ mang lại may mắn thường rất xấu xí.

英語

good thing it's lucky, because it's pretty ugly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những vấn đề đó đang trở nên xấu hơn, brian.

英語

and those problems are likely to linger, brian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất xấu.

英語

real bad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những con người làm nên lịch sử

英語

the men and women who have made history

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nên chúng tôi thật ra rất xấu hổ.

英語

and so i'm embarrassed, actually.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai đó phải trừng phạt những kẻ xấu.

英語

somebody has to punish the corrupt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con chỉ gần xấu.

英語

you're quasi-evil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kẻ xấu, rất xấu.

英語

he's a bad guy. he's very bad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng rất xấu xa.

英語

they're mean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyện rất xấu, sal.

英語

it's just fucked up, sal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất tiếc, nhưng cái đó là dành cho những họ hàng gần gũi.

英語

sorry, but that's reserved for members of the immediate family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nên nhớ, chúng tôi ở rất gần.

英語

remember, that we're close.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất xấu hổ khi phải thú nhận điều đó...

英語

and i am ashamed to admit that...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sẽ rất xấu hổ, nhưng đó là cái anh nên làm.

英語

it's gonna be shameful. but that's what you should do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,919,774 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK