人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nó có ngon không
are you at school?i
最終更新: 2024-04-11
使用頻度: 7
品質:
- nó có ngon không?
- is it good?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có ngon như phil không?
- is it cool like phil's?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có ngon không?
- stuart. - food.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có ngon không?
- is that good?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao, có ngon không?
how does that taste like?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thế có ngon không hay...
-is that still cool or...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thức ăn có ngon không?
is the food all right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bà ơi, có ngon không?
lady, is it good? very good
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con ngủ có ngon không?
did he sleep okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có ngon không, thưa ông?
- is it good, sir?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trông có vẻ như bạn, không phải sao?
looks like a friend, no?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có ngon không? - ngon lắm.
dad was suddenly friendly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-bà ta có "ngon" không?
- is she a looker?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bạn ăn có ngon miệng không
did you enjoy your meal?
最終更新: 2017-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn ngủ có ngon không?
最終更新: 2023-07-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao rồi? bàn này có ngon không?
how you doing is this table hot?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi ăn có ngon miệng không?
did you enjoy your meal?
最終更新: 2014-05-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ăn nhiều vào nhé, có ngon không?
now with this situation ? delicious?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không giống như bạn nghĩ, đúng không?
not what you expected, is it?
最終更新: 2012-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照: