検索ワード: nó không có kết thúc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nó không có kết thúc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nó không kết thúc.

英語

it doesn"t end.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

không có kết thúc trang

英語

no page end

最終更新: 2013-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không cócó kết thúc.

英語

nothing has an end.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nó không bao giờ kết thúc!

英語

it's never over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không có kết quả.

英語

no result.

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không, kết thúc rồi.

英語

no, that's over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không có kết thúc tốt đẹp đâu.

英語

there is no happily ever after.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- không, kết thúc cơ.

英語

- no, the very end.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chuyện này sẽ không có kết thúc.

英語

there's no end to this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lỗi: không có kết quả

英語

error: no result

最終更新: 2013-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉ có tình yêu là không có kết thúc.

英語

only love has no end.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không có kết nối internet.

英語

(no intenet connectiong available)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không, không thể kết thúc.

英語

no! it's not over!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- không có kết nối giữa 506...

英語

there can be no connection to 5 or 6.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dường như không có một kết thúc hạnh phúc.

英語

unlikely to have a happy ending.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nó nên có kết thúc hay hơn chứ.

英語

it should really end more like this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta sẽ bơi mãi mà không có kết thúc.

英語

we are a swarm without end.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta không có cơ hội kết thúc câu chuyện.

英語

we didn't get a chance to finish our conversation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không, không có chuyện gì kết thúc vĩnh viễn cả.

英語

no. no, no. nothing is ever over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cái chết của sforza không có nghĩa là đã kết thúc

英語

sforza's death was not the end.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,800,146,182 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK