検索ワード: nói chuyện đàng hoàng lại (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nói chuyện đàng hoàng lại

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cách nói chuyện lại càng giống!

英語

and the voice is even more like her...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lại đây nói chuyện .

英語

come here, we're gonna have a talk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ nói chuyện lại với em sau?

英語

i'm gonna talk to you again, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ, mẹ nói chuyện lại được rồi sao?

英語

mum, you're talking!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để nói chuyện lại với angela petrelli.

英語

talk to angela petrelli again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em dời ngày nói chuyện lại được không?

英語

can we please just slide the dialogue night again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy ngồi đây nói chuyện với em ngồi lại đây

英語

act like you're talking to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi nói về chuyện vẽ lại phong cảnh

英語

we talked about capturing nature in art.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ anh lại muốn nói chuyện?

英語

but now you want to talk?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ cần ngồi lại và nói chuyện

英語

it's just to sit down and talk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lại nói chuyện này nữa à?

英語

- are we back to this again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao bạn lại nói chuyện với tôi

英語

can i know your country pls

最終更新: 2021-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi dừng lại để nói chuyện.

英語

we stopped to talk.

最終更新: 2024-05-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lại đây, anh muốn nói chuyện với em.

英語

c.w., take the girls' pictures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh lại nói chuyện điên khùng nữa rồi

英語

there you go talking crazy again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sao tôi lại nói chuyện với anh cà?

英語

- why am i talking to you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lại đây nào. chúng ta phải nói chuyện.

英語

we've got to talk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao chúng ta lại nói chuyện bằng tiếng anh

英語

to change one's words

最終更新: 2022-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao tự nhiên lại nói chuyện này ở đây?

英語

where's all this coming from?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyện này thật hay ho.

英語

this is so exciting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,980,033 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK