検索ワード: nói trên trời dưới biển (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nói trên trời dưới biển

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh nói "trên trời" là sao ?

英語

what you mean, she didn't make sense?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

...nước trên trời.

英語

...which art in heaven.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha ở trên trời.

英語

father in heaven.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dưới biển; tàu ngầm

英語

sub submarine

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

những điều nói trên

英語

the above

最終更新: 2017-12-10
使用頻度: 7
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ôi, chúa trên trời!

英語

-oh, dear god in heaven!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, ở dưới biển.

英語

no, in the sea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ở đâu? - dưới biển.

英語

- cut it out and leave us alone !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, từ trên trời.

英語

no, from the sky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ trên trời rơi xuống.

英語

to drop from the clouds.

最終更新: 2013-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trên trời rơi xuống à?

英語

out of thin air?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiền từ trên trời rơi xuống

英語

falling from the sky

最終更新: 2022-01-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu rơi từ trên trời xuống.

英語

security guard: you fell out of the sky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...tất cả tay bị rớt dưới biển.

英語

...all hands lost at sea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- những cư dân dưới biển sâu.

英語

- the denizens of the deep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết gì về lặn sâu dưới biển?

英語

what do you know about deepsea diving?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bít-tết tảo biển, lấy từ dưới biển.

英語

seaweed steak, from the ocean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

# # sáng soi, trăng tròn trên trời!

英語

# shine on, harvest moon up in the sky #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tụi tao ở dưới biển và bắt đầu âu yếm nhau

英語

we were in the ocean and we started making out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con kéo cổ từ dưới biển lên trong cái lưới.

英語

i pulled her out of the water in my net.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,781,832 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK