プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nóng trong người
hot in person
最終更新: 2024-05-19
使用頻度: 1
品質:
trong người tôi
trapped in me
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
..trong người mình.
inside.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thứ trong người tao.
that thing is inside of me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thứ trong người tôi.
it's thing inside of me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đau trong người lắm
my insides hurt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không chỉ trong người.
not just in me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh giữ trong người ư?
you kept them on you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trong người tôi, thưa ông.
- in my satch, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn có mirakuru trong người.
he has the mirakuru in him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh thấy trong người thế nào?
washington: how are you feeling?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cảm thấy trong người hơi mệt.
i feel a bit off colour.
最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:
anh có thứ này trong người anh?
you had this in your body?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng hút hết máu trong người bạn.
! they suck all the blood out of yo-o-o-o-u !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có thể cô ta giấu dao trong người!
maybe she has a serrated blade on her!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu có dòng máu kusanagi chảy trong người
you have kusanagi blood running through you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-không. nó có trong người anh ấy.
it doesn't come out of him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu có cảm thấy khác trong người không?
did you wet your panties?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh phải giải thoát chút khí trong người.
- you have to vent some air.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta mang trong người dòng máu nhiệt đới.
he has the rhythm of the tropics blood
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: