検索ワード: năng lực là tất cả (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

năng lực là tất cả

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bản năng là tất cả.

英語

instincts are everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả

英語

all

最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

năng lực?

英語

powers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kém năng lực

英語

handicap

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

năng lực.

英語

solid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

năng lực nào?

英語

what power?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- siêu năng lực?

英語

- t- - telekinesis?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ko có năng lực nào xấu cả, emma

英語

there are no bad powers emma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khả năng, năng lực

英語

capabilities

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

quyền lực trên tất cả mọi người.

英語

power over everyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- anh không biết gì về năng lực cả.

英語

- you don't anything about power.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Điện năng miễn phí cho tất cả mọi người.

英語

free power for everyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mọi nỗ lực tất cả chẳng là gì sao!

英語

all of this flipperizing for nothing!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tất cả năng lực cô có ...

英語

all those powers of yours:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhật thực công lực, cao thủ tất cả đều đã có đủ

英語

apart from the solar eclipse memories of martial arts experts are also needed

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cho tất cả lực lượng vào.

英語

send everyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tất cả kỹ năng cần rèn luyện

英語

self-training

最終更新: 2017-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các lực lượng khác, trực thăng, tất cả mọi người.

英語

other corpses, helicopters, the works.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả quyền lực của la mã!

英語

all the power of rome!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

với tất cả quyền năng mà cha có...

英語

by the powers vested in me...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,533,350 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK