プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
công việc
job
最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 4
品質:
công việc.
his job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
công việc?
for work?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- công việc?
- your job?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khả năng đáp ứng công việc
work productivity
最終更新: 2020-06-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đa cÔng viỆc
high pressure resistance
最終更新: 2021-10-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
khả năng đảm đương công việc
accountability
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
kỹ năng tổ chức quản lý công việc
skills in solving situations
最終更新: 2021-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc, công việc...
work, work, work...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khả năng hoàn thành công việc (1)
ability of completion (1)
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
năng suất quang hợp
photosynthetic productivity
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
năng suất và lãng phí.
efficiency and waste.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hết năng suất ! 90 độ !
full power ninety degrees.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
truy vấn nhu cầu công suất của trung tâm công việc
work center load inquiry
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
thiết lập mục tiêu/tiêu chuẩn năng suất làm việc
goal setting/performance standards
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
học thuyết về năng suất cận biên
marginal productivity doctrine
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
công việc này đòi hỏi kỹ năng đặc biệt.
this work calls for special skill.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ vừa thuê một chuyên gia về năng suất.
they've hired this efficiency expert.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
năng suất cao, công suất lớn, dùng cho chế độ làm việc nặng nhọc; hướng, hướng chuyển động
hdg heading
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
sản xuất, có năng suất, có hiệu quả, sinh lợi
productive
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照: