検索ワード: nại (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nại

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thị nại

英語

thi nai

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khiếu nại

英語

i do not have any complaint

最終更新: 2019-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khiếu nại.

英語

claim

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chờ... hãy nhẫn nại.

英語

waiting. patiently.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nội dung khiếu nại

英語

object of use

最終更新: 2022-06-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không khiếu nại.

英語

no complaints.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em yêu, hãy nhẫn nại.

英語

be patient, dear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nhẫn nại , park-man.

英語

it's not right that you're here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho nên anh sẽ bãi nại.

英語

so you're not going to press charges.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- các anh nên khiếu nại.

英語

you should complain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quả là có tính nhẫn nại cao

英語

you're very patient.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đút đơn khiếu nại.

英語

i'm filing a complaint.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có muốn khiếu nại không?

英語

do you want to file a complaint?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô là người rất nhẫn nại.

英語

- you are very forbearing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ điền đơn khiếu nại nếu muốn.

英語

you can file a complaint.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ai khiếu nại gì không?

英語

are there any complaints? please speak up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng có vài khiếu nại về anh ta.

英語

oh. though there had been some complaints filed against him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu làm ơn đừng nhẫn nại như vậy nữa!

英語

save your kindness, mister. you are welcome to try to beat me anytime!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố luôn nhẫn nại và có mặt khi ta cần.

英語

he's patient with you, and he's always there for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khách hàng khiếu nại vì giao sai sản phẩm.

英語

customer complained because the order was delivered to the wrong product.

最終更新: 2020-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,505,884 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK