検索ワード: nằm trên giường nghe nhạc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nằm trên giường nghe nhạc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nằm trên giường.

英語

lying in bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà ta nằm trên giường.

英語

she was sleeping on the bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trên giường?

英語

in bed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trên giường?

英語

-on the bed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang nằm nghỉ trên giường

英語

i was lying down in bed

最終更新: 2020-02-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không nằm trên giường.

英語

you're out of bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn giờ, nằm bệt trên giường ...

英語

and this here, being stuck in bed...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"robert nằm ngủ trên giường.

英語

"robert lay asleep in the bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- trên giường bệnh.

英語

- on his deathbed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sáng nay ổng nằm chết trên giường.

英語

this morning, he was dead in bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trên giường. - hả?

英語

pass me a fortune cookie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bắt ngựa nằm trên giường cùng với mình.

英語

take my horse to his own bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ các con vẫn nằm trên giường sao?

英語

does your mother still keep to her bed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe nhạc

英語

最終更新: 2023-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tôi đang nằm nghỉ trên giường của anh.

英語

our friend's restin' in your bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ đang nằm một mình trên giường, sắp chết.

英語

she was alone on a bed, dying

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai, cái ông đang nằm liệt trên giường hả?

英語

which one, the cripple or sleeping beauty?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha con bị bệnh suyển phải nằm trên giường.

英語

papa is in bed with asthma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cái thứ này không được nằm trên giường tao.

英語

- that's not staying in my bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú không còn phải nằm trên giường cả ngày nữa.

英語

i don't have to lay in bed all day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,955,193 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK