検索ワード: nếu có duyên chúng ta sẽ sớm gặp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nếu có duyên chúng ta sẽ sớm gặp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nếu có duyên chúng ta sẽ gặp lại

英語

if we're predestined, we'll see you soon

最終更新: 2019-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu như có duyên chúng ta sẽ lại gặp mặt

英語

if fate allows it, we'll meet again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có duyên chúng ta sẽ ở bên nhau.

英語

if we're predestined, we'll be together.

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có duyên sẽ gặp được nhau

英語

最終更新: 2020-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ sớm gặp lại nhau.

英語

we will face each other again very soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng có lẽ chúng ta sẽ sớm gặp lại nhau.

英語

but perhaps we can see each other soon?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ sớm gặp mặt nhau thôi.

英語

we'll soon meet each other.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp nhau sớm

英語

i'm sure it is

最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ sớm biết thôi.

英語

we'ii know soon enough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tin chắc chúng ta sẽ sớm - gặp lại.

英語

i'm sure we'll be seeing each other, real soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp nhau sớm thôi

英語

we'll see each other soon

最終更新: 2020-08-13
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ sớm là chị em.

英語

we're going to be sisters soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng chúng ta sớm gặp lại nhau

英語

最終更新: 2024-05-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ sớm về tới nhà thôi.

英語

we'll be home soon enough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta sẽ sớm nói chuyện tiếp.

英語

we'll talk soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(t.anh) mẹ hứa chúng ta sẽ sớm gặp lại thôi.

英語

(in english) i promise i will see yöu very soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ sớm có quân tiếp viện từ jaca

英語

we'll soon have reinforcements from jaca.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta sẽ sớm hối hận cho mà xem.

英語

before something happens we'll regret.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ta sẽ sớm gặp lại nhé?

英語

- we'll meet again soon?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ sớm thấy được thôi, đúng không?

英語

well, we'll soon see, won't we?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,580,048 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK