検索ワード: nồng nhiệt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nồng nhiệt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

những năm nồng nhiệt.

英語

intense years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chào mừng nồng nhiệt dữ.

英語

- nice welcome we get.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã chào mừng nồng nhiệt.

英語

he was here. you gave him a big welcome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nồng độ

英語

concentration

最終更新: 2015-04-24
使用頻度: 12
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nồng nàn.

英語

passion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy nồng nhiệt chào đón năm mới!

英語

ang give this new year a warm welcome!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xin cám ơn sự đón chào nồng nhiệt

英語

thank you for that warm welcome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ tiếp đón ông ấy rất nồng nhiệt.

英語

they welcome him warmly.

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Ổng đã chào mừng chúng tôi nồng nhiệt rồi.

英語

- he gave us a fine welcome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không ngờ mình lại được chào đón nồng nhiệt thế.

英語

that didn't even glance off the chest. it went right up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công chúa nhận được một sự chào đón vô cùng nồng nhiệt.

英語

she gets a royal welcome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gửi tiến sĩ shin và tên con lai lời chào nồng nhiệt của ta.

英語

give dr. shin and the half-breed my warmest regards.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"cổ rất nồng nhiệt trong nhiệm vụ quản gia của mình."

英語

"she was passionate about her household duties."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cô ấy muốn tôi phải nồng nhiệt và vị tha và đó là một việc tốt.

英語

she wanted me to be passionate and compassionate. and that's a good thing. you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái này hơi nồng.

英語

this is a little heavy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng chị trách em đã nói về wickham thật nồng nhiệt phải không?

英語

but you do blame me for speaking so warmly of wickham?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nồng độ cholesterol...

英語

cholesterol levels are...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một lời cảm ơn nồng nhiệt từ kẻ săn tìm gửi đến anh jane và đặc vụ lisbon.

英語

a big foragers' thank-you to mr. jane and special agent lisbon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không nồng ấm lắm.

英語

not so hot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xin hãy cho jim douglas và người đồng sự wheely applegate một lời chào mừng nồng nhiệt!

英語

how about giving jim douglas and his partner wheely applegate... - a nice, warm welcome, huh? - [ crowd cheering ]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,778,242,550 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK