検索ワード: nội soi bao tu tu cung (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nội soi bao tu tu cung

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nội soi bao tử

英語

please, specify two different languages

最終更新: 2024-09-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nội soi

英語

endoscopy

最終更新: 2024-03-22
使用頻度: 12
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

co tu cung

英語

co tu cung

最終更新: 2019-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nội soi ruot gia

英語

colonoscopy

最終更新: 2024-06-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

niem mac noi tu cung

英語

endometriosis

最終更新: 2014-11-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

co thai ngoai tu cung

英語

ectopic pregnancy

最終更新: 2018-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chup x-quang tu cung

英語

utero-ovarian

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoàn toàn phẫu thuật nội soi?

英語

it's fully endoscopic?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiến hành siêu âm thực quản nội soi.

英語

his throat will collapse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dụng cụ nội soi với sợi quang học

英語

fibrescope

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tu cung - noan sao utero-ovarien

英語

uterus (womb)

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nội soi trên và dưới đều không có gì.

英語

upper and lower endoscopies were clean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phép chụp túi mật - tụy tạng nội soi nghịch hành

英語

ercp endoscopic retrograde cholangio pancreatography

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tháo bỏ ống nội soi. và ông ta đã lại thở được.

英語

we trached him, endoscopically removed the probe, and he's breathing again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ thành họng vốn đã suy yếu sẽ không chịu được việc đặt ống nội soi.

英語

it's an automatic trach.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ phải bơm đầy khí co2 vào xoang, giống như phẫu thuật nội soi đấy.

英語

well, they pump the cavity full of co2, just like in any other laparoscopic surgery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời gian đông máu cục bộ và thời gian chảy máu và chuẩn bị cho thằng bé làm nội soi trên và dưới.

英語

check his coags with a pt, ptt and bleeding time, and prep him for endoscopies from above and below.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chụp cắt lớp tán xạ tìm ung thư và bệnh wilson trong khi nội soi ống mật... nạo dạ dày tìm bào tử nấm.

英語

use the pet to look for cancer and wilson's while you endoscope her bile ducts, scrape her stomach for mushroom spores.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã mở cuộc họp và quyết định sẽ dùng phương pháp phẫu thuật nội soi lồng ngực kín ...chứ không tiến hành phẫu thuật ngực như truyền thống.

英語

i have elected to perform the procedure thoracoscopically rather than employing a more traditional thoracotomy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng nhét cái ống nội soi vào họng tôi rồi chọc ngoáy, kiểm tra như thợ mỏ ấy. nhưng cuối cùng chả được tích sự gì!

英語

they drop that endoscope down my throat and probe me like coal miners, and they always come up with nothing!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,042,345,091 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK