プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nam mo a di da phat
最終更新: 2021-04-14
使用頻度: 2
品質:
参照:
a di da phat
amitabha ml
最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 3
品質:
参照:
nam a di pht
male m a di pht
最終更新: 2022-10-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
nam mô a di đà phật
namonitabhaya
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
a di đà phật
amitabha...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
a di Đà phật.
amitabha buddha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a di đà phật!
-amitabha. -amitabha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đội a di chuyển .
grab team a. go!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dạ! a di đà phật,
amitabha...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oi mua qua sao di da banh hic
wtf! how can i go out for playing football on raining day?
最終更新: 2019-04-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
a di đà phật! hôm nay là...
amitabha...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tớ đi nhé a di Đà phật tạm biệt
may i leave now bye
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhạc niệm nghe rất là hay rất là tịnh tâm , nam mô a di đà phật.
male simulating a duty to praise the buddha's contradictions
最終更新: 2022-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nam mô a di Đà phật. mày không phân biệt được phật tổ và giesu ư?
you don't even know who is buddah and jesus!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a di đà phật, a di đà phật, a di đà phật...
amitabha buddha, amitabha buddha, amitabha buddha ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
toàn bộ tù nhân ở khu a di chuyển tới xưởng số 5.
all prisoners a-block proceed to babylon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ôi, a di phò phò... hãy nghe lời thím cai cầu nài người.
oh great buddha, hear auntie cai's prayer
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhất cử nhất động của chúng ta khiến họ thần điên bát đảo, a di đà phật
every move of ours can drive them crazy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta đã biểu ngươi đừng có nghịch lửa rồi mà a di đà phật, bái bai!
don't play with fire again bye
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: