プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
là chuộc tội.
redemption.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã được chuộc tội.
you've been redeemed, my friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lấy công chuộc tội ư?
with honor?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con vẫn có thể chuộc tội!
you can still redeem yourself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con muốn lấy công chuộc tội.
- i think this should balance it out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bắt một tên về để chuộc tội.
take a short cut
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
với tôi không cần sự chuộc tội nào
there is no redemption for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy cho chúng tôi lập công chuộc tội.
allow us to redeem ourselves!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bởi vậy tôi mới cho anh cơ hội chuộc tội.
that's why i'm giving you a little bonus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một con dê đực dùng về của lễ chuộc tội;
one kid of the goats for a sin offering:
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 12
品質:
bây giờ tôi chỉ muốn cứu người để chuộc tội...
now i want to repay my sins by saving lives...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
những bài thuyết giáo là về sự chuộc lỗi cho những tội lỗi.
the sermons were about atonement for sin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tội giết ng?
for murder?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không đòi tiền chuộc, y như giáo sư arnold.
no ransom notes, exactly like professor arnold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kệ mẹ những lời buộc tội, kệ mẹ sự chuộc lỗi đi.
- fuck damnation, man, fuck redemption.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ðức giê-hô-va đã phán dặn làm y như hôm nay người ta đã làm, để làm lễ chuộc tội cho các ngươi.
as he hath done this day, so the lord hath commanded to do, to make an atonement for you.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
#272;#250;ng #273;#7845;y!
get it right! wham!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: